上聯:食得不錯,睡得安逸,欢乐日日至
“Eat
Well, Sleep Well, Have Fun Day by Day”
Ăn
Đủ, ngũ Ngon, Đời Ta Ngày Ngày Vui
下聯: 努力用功,工作辛勤,財源滾滾來
“Study Hard, Work Hard, Make Money More and More”
Học
Chăm, Làm Siêng, Vàng Bạc Lăn Lăn Tới
周兆南祝福詞
No comments:
Post a Comment